Có 2 kết quả:
和談 hé tán ㄏㄜˊ ㄊㄢˊ • 和谈 hé tán ㄏㄜˊ ㄊㄢˊ
hé tán ㄏㄜˊ ㄊㄢˊ [huó tán ㄏㄨㄛˊ ㄊㄢˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
peace talks
hé tán ㄏㄜˊ ㄊㄢˊ [huó tán ㄏㄨㄛˊ ㄊㄢˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
peace talks
hé tán ㄏㄜˊ ㄊㄢˊ [huó tán ㄏㄨㄛˊ ㄊㄢˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hé tán ㄏㄜˊ ㄊㄢˊ [huó tán ㄏㄨㄛˊ ㄊㄢˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh